Có 2 kết quả:
厮守 sī shǒu ㄙ ㄕㄡˇ • 廝守 sī shǒu ㄙ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay together
(2) to rely on one another
(2) to rely on one another
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay together
(2) to rely on one another
(2) to rely on one another
Bình luận 0